made bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
made bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm made bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của made bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
made bill
* kinh tế
hối phiếu ký hậu của người thứ ba
hối phiếu ký phát ở nước ngoài
hối phiếu ký thác ở nước ngoài
Từ liên quan
- made
- made in
- made up
- made-up
- madeira
- madeiras
- made bill
- made land
- madeirite
- madeleine
- made ground
- made-up box
- madefaction
- made circuit
- made-up soil
- madeira cake
- mademoiselle
- made-to-order
- madeira river
- madeira sponge
- made soil layer
- made solid with
- made-to-measure
- madeira islands
- made in viet nam
- made-up articles
- madelung constant
- made in triplicate
- made under license
- made-up meat product
- madeira winter cherry
- made out to the order of
- made ground (made-up ground)
- made to order (made-to-order)