made-to-order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
made-to-order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm made-to-order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của made-to-order.
Từ điển Anh Việt
made-to-order
/'meidtə'ɔ:də/
* tính từ
may đo; làm đúng như sở thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
made-to-order
Similar:
custom-built: built for a particular individual
bespoke: (of clothing) custom-made
Synonyms: bespoken, tailored, tailor-made