tailored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tailored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailored.
Từ điển Anh Việt
tailored
* tính từ
như tailor-made
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tailored
severely simple in line or design
a neat tailored suit
tailored curtains
Synonyms: trim
Similar:
tailor: adjust to a specific need or market
a magazine oriented towards young people
tailor your needs to your surroundings
Synonyms: orient
cut: style and tailor in a certain fashion
cut a dress
Synonyms: tailor
sew: create (clothes) with cloth
Can the seamstress sew me a suit by next week?
Synonyms: tailor, tailor-make
bespoke: (of clothing) custom-made
Synonyms: bespoken, made-to-order, tailor-made