tailor-made nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailor-made nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailor-made giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailor-made.

Từ điển Anh Việt

  • tailor-made

    /'teiləmeid/

    * tính từ

    may đo; may khéo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tailor-made

    * kinh tế

    may đo

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    được chế tạo riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet