bespoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bespoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bespoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bespoke.

Từ điển Anh Việt

  • bespoke

    /bi'spi:k/

    * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke

    /bi'spouk/; bespoke, bespoken

    /bi'spoukn/

    đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)

    chứng tỏ, tỏ ra; cho biết

    his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man: tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo

    (thơ ca) nói với (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet