orient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
orient
/'ɔ:riənt/
* danh từ
(the orient) phương đông
nước ánh (của ngọc trai)
ngọc trai (loại quý nhất)
(thơ ca) hướng đông
* tính từ
(thơ ca) (thuộc) phương đông
óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)
* ngoại động từ+ (orientate) /'ɔ:rienteit/
xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
định hướng, đặt hướng
to orient oneself: định hướng, định vị trí đứng
* nội động từ
quay về hướng đông
orient
định hướng // phương đông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orient
* kỹ thuật
định hướng
hướng
ngọc trai
phương đông
quay theo hướng đông/ đặt hướng
xây dựng:
tạo hướng
xác định vị trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orient
be oriented
The weather vane points North
the dancers toes pointed outward
Synonyms: point
determine one's position with reference to another point
We had to orient ourselves in the forest
Synonyms: orientate
Antonyms: disorient
cause to point
Orient the house towards the West
familiarize (someone) with new surroundings or circumstances
The dean of students tries to orient the freshmen
Similar:
east: the countries of Asia
eastern hemisphere: the hemisphere that includes Eurasia and Africa and Australia
tailor: adjust to a specific need or market
a magazine oriented towards young people
tailor your needs to your surroundings
- orient
- oriental
- oriented
- orientate
- orienting
- orientable
- orientabte
- orientated
- orientalise
- orientalism
- orientalist
- orientalize
- orientating
- orientation
- oriented set
- orienteering
- orientability
- oriental cure
- oriental ruby
- oriental sore
- oriented core
- oriental plane
- oriental poppy
- oriental roach
- oriented angle
- oriented curve
- oriented graph
- oriental beetle
- oriental cherry
- oriental garlic
- oriental person
- oriental spruce
- oriental stitch
- oriented circle
- oriented growth
- oriented sphere
- orienting screw
- oriental emerald
- oriental studies
- orientation angle
- orienting of exit
- oriental alabaster
- oriental cockroach
- oriental scops owl
- orientate blasting
- orientation course
- orientation effect
- orientation factor
- orientation system
- oriented structure