orientating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orientating

    Similar:

    orient: determine one's position with reference to another point

    We had to orient ourselves in the forest

    Synonyms: orientate

    Antonyms: disorient

    orienting: positioning with respect to a reference system or determining your bearings physically or intellectually

    noticed the bee's momentary orienting pause before heading back to the hive

    an orienting program for new employees

    Antonyms: disorienting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).