orientate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orientate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientate.
Từ điển Anh Việt
orientate
/'ɔ:riənt/
* danh từ
(the orient) phương đông
nước ánh (của ngọc trai)
ngọc trai (loại quý nhất)
(thơ ca) hướng đông
* tính từ
(thơ ca) (thuộc) phương đông
óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)
(nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)
* ngoại động từ+ (orientate) /'ɔ:rienteit/
xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông
chôn (người chết cho chân quay về phía đông)
định hướng, đặt hướng
to orient oneself: định hướng, định vị trí đứng
* nội động từ
quay về hướng đông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orientate
* kỹ thuật
định hướng
xây dựng:
tạo hướng