orientated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orientated

    Similar:

    orient: determine one's position with reference to another point

    We had to orient ourselves in the forest

    Synonyms: orientate

    Antonyms: disorient

    oriented: adjusted or located in relation to surroundings or circumstances; sometimes used in combination

    the house had its large windows oriented toward the ocean view

    helping freshmen become oriented to college life

    the book is value-oriented throughout

    Antonyms: unoriented

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).