disorient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disorient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorient.
Từ điển Anh Việt
disorient
/dis'ɔ:riənt/ (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/
* ngoại động từ
làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disorient
cause to be lost or disoriented
Synonyms: disorientate
Antonyms: orient