disoriented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disoriented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disoriented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disoriented.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disoriented
Similar:
disorient: cause to be lost or disoriented
Synonyms: disorientate
Antonyms: orient
confused: having lost your bearings; confused as to time or place or personal identity
I frequently find myself disoriented when I come up out of the subway
the anesthetic left her completely disoriented
Synonyms: lost
alienated: socially disoriented
anomic loners musing over their fate
we live in an age of rootless alienated people
Synonyms: anomic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).