alienated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alienated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alienated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alienated.
Từ điển Anh Việt
alienated
* tính từ
bị bệnh tâm thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alienated
socially disoriented
anomic loners musing over their fate
we live in an age of rootless alienated people
Synonyms: anomic, disoriented
caused to be unloved
Synonyms: estranged
Similar:
estrange: arouse hostility or indifference in where there had formerly been love, affection, or friendliness
She alienated her friends when she became fanatically religious
Synonyms: alienate, alien, disaffect
alien: transfer property or ownership
The will aliened the property to the heirs
Synonyms: alienate
alienate: make withdrawn or isolated or emotionally dissociated
the boring work alienated his employees