estranged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estranged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estranged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estranged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • estranged

    Similar:

    estrange: remove from customary environment or associations

    years of boarding school estranged the child from her home

    estrange: arouse hostility or indifference in where there had formerly been love, affection, or friendliness

    She alienated her friends when she became fanatically religious

    Synonyms: alienate, alien, disaffect

    alienated: caused to be unloved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).