alien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
alien
/'eiljən/
* tính từ
(thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác
alien customs: những phong tục nước ngoài
alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình
their way of thingking is alien from ours: cách suy nghĩ của họ khác với suy nghĩ của chúng ta
that question is alien to our subject: câu hỏi đó không có quan hệ gì với vấn đề của chúng ta
alien to trái với, ngược với
it's alien to my throughts: cái đó trái với những ý nghĩ của tôi
* danh từ
người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ
người nước ngoài, ngoại kiều
người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...
* ngoại động từ
(thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra
to alien someone from his friends: làm cho bạn bè xa lánh ai
(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alien
* kinh tế
ngoại kiều
người nước ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alien
transfer property or ownership
The will aliened the property to the heirs
Synonyms: alienate
not contained in or deriving from the essential nature of something
an economic theory alien to the spirit of capitalism
the mysticism so foreign to the French mind and temper
jealousy is foreign to her nature
Synonyms: foreign
being or from or characteristic of another place or part of the world
alien customs
exotic plants in a greenhouse
exotic cuisine
Synonyms: exotic
Similar:
foreigner: a person who comes from a foreign country; someone who does not owe allegiance to your country
Synonyms: noncitizen, outlander
Antonyms: citizen
stranger: anyone who does not belong in the environment in which they are found
Synonyms: unknown
Antonyms: acquaintance
extraterrestrial being: a form of life assumed to exist outside the Earth or its atmosphere
Synonyms: extraterrestrial
estrange: arouse hostility or indifference in where there had formerly been love, affection, or friendliness
She alienated her friends when she became fanatically religious
- alien
- alienee
- alienor
- alienage
- alienate
- alienism
- alienist
- alienable
- alienated
- alienator
- alienating
- alienation
- alienability
- alien absconder
- alien corporation
- alienation clause
- alienation economy
- alienate signal system
- alienation coefficient
- alien registration card
- alienation of affection
- alienation of commodities
- alienating current generator