alienating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alienating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alienating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alienating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alienating
causing hostility or loss of friendliness
her sudden alienating aloofness
Similar:
estrange: arouse hostility or indifference in where there had formerly been love, affection, or friendliness
She alienated her friends when she became fanatically religious
Synonyms: alienate, alien, disaffect
alien: transfer property or ownership
The will aliened the property to the heirs
Synonyms: alienate
alienate: make withdrawn or isolated or emotionally dissociated
the boring work alienated his employees
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).