disaffect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disaffect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaffect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaffect.

Từ điển Anh Việt

  • disaffect

    * ngoại động từ

    làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành

    ly gián; chia rẽ; gây oán giận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disaffect

    Similar:

    estrange: arouse hostility or indifference in where there had formerly been love, affection, or friendliness

    She alienated her friends when she became fanatically religious

    Synonyms: alienate, alien