disaffected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disaffected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disaffected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disaffected.

Từ điển Anh Việt

  • disaffected

    /,disə'fektid/

    * tính từ

    không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)

    không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet