malcontent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malcontent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malcontent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malcontent.
Từ điển Anh Việt
malcontent
/'mælkən,tent/
* danh từ
người không bằng lòng, người bất tỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malcontent
a person who is discontented or disgusted
Similar:
disaffected: discontented as toward authority
Synonyms: ill-affected, rebellious