exotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exotic.

Từ điển Anh Việt

  • exotic

    /eg'zɔtik/

    * tính từ

    ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)

    kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ

    * danh từ

    cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào

    vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exotic

    * kinh tế

    hàng ngoại

    * kỹ thuật

    ngoại lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exotic

    strikingly strange or unusual

    an exotic hair style

    protons, neutrons, electrons and all their exotic variants

    the exotic landscape of a dead planet

    Similar:

    alien: being or from or characteristic of another place or part of the world

    alien customs

    exotic plants in a greenhouse

    exotic cuisine