exotically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exotically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exotically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exotically.

Từ điển Anh Việt

  • exotically

    xem exotic