exotica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exotica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exotica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exotica.
Từ điển Anh Việt
exotica
* danh từ (số nhiều)
vật quí hiếm, lạ
exotica
* danh từ (số nhiều)
vật quí hiếm, lạ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.