exoticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exoticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exoticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exoticism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exoticism

    the quality of being exotic

    he loved the exoticism of Egypt

    Synonyms: exoticness, exotism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).