alienable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alienable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alienable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alienable.
Từ điển Anh Việt
alienable
/'eiljənəbl/
* tính từ
(pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alienable
* kinh tế
có thể chuyển nhượng được
có thể chuyển nhượng tài sản
có thể nhượng lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alienable
transferable to another owner
Antonyms: inalienable