inalienable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inalienable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inalienable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inalienable.

Từ điển Anh Việt

  • inalienable

    /in'eijənəbl/

    * tính từ

    (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inalienable

    incapable of being repudiated or transferred to another

    endowed by their Creator with certain unalienable rights

    Synonyms: unalienable

    Antonyms: alienable

    Similar:

    unforfeitable: not subject to forfeiture

    an unforfeitable right