unforfeitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unforfeitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unforfeitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unforfeitable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unforfeitable
not subject to forfeiture
an unforfeitable right
Synonyms: inalienable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).