noncitizen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noncitizen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noncitizen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noncitizen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noncitizen

    Similar:

    foreigner: a person who comes from a foreign country; someone who does not owe allegiance to your country

    Synonyms: alien, outlander

    Antonyms: citizen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).