outlander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outlander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outlander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outlander.

Từ điển Anh Việt

  • outlander

    /'aut,lændə/

    * danh từ

    người nước ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outlander

    Similar:

    foreigner: a person who comes from a foreign country; someone who does not owe allegiance to your country

    Synonyms: alien, noncitizen

    Antonyms: citizen