alien corporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alien corporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alien corporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alien corporation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alien corporation
* kinh tế
công ty ngoại quốc
công ty nước ngoài
Từ liên quan
- alien
- alienee
- alienor
- alienage
- alienate
- alienism
- alienist
- alienable
- alienated
- alienator
- alienating
- alienation
- alienability
- alien absconder
- alien corporation
- alienation clause
- alienation economy
- alienate signal system
- alienation coefficient
- alien registration card
- alienation of affection
- alienation of commodities
- alienating current generator