alien registration card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alien registration card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alien registration card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alien registration card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alien registration card
* kinh tế
thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều)
thẻ lưu trú
Từ liên quan
- alien
- alienee
- alienor
- alienage
- alienate
- alienism
- alienist
- alienable
- alienated
- alienator
- alienating
- alienation
- alienability
- alien absconder
- alien corporation
- alienation clause
- alienation economy
- alienate signal system
- alienation coefficient
- alien registration card
- alienation of affection
- alienation of commodities
- alienating current generator