alienee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alienee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alienee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alienee.

Từ điển Anh Việt

  • alienee

    /eiljə'ni:/

    * danh từ

    (pháp lý) người được chuyển nhượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alienee

    someone to whom the title of property is transferred

    Synonyms: grantee