alien absconder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alien absconder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alien absconder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alien absconder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alien absconder
a fugitive remaining in the United States after an immigration judge has ordered them deported
the government has categorized more than 320,000 foreigners as alien absconders
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alien
- alienee
- alienor
- alienage
- alienate
- alienism
- alienist
- alienable
- alienated
- alienator
- alienating
- alienation
- alienability
- alien absconder
- alien corporation
- alienation clause
- alienation economy
- alienate signal system
- alienation coefficient
- alien registration card
- alienation of affection
- alienation of commodities
- alienating current generator