anomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anomic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anomic

    Similar:

    alienated: socially disoriented

    anomic loners musing over their fate

    we live in an age of rootless alienated people

    Synonyms: disoriented

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).