disorienting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disorienting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disorienting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disorienting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disorienting

    causing loss of physical or intellectual bearings

    making so many turns to the right and then the left was completely disorienting

    a sharp blow to the head can be disorienting

    Antonyms: orienting

    Similar:

    disorient: cause to be lost or disoriented

    Synonyms: disorientate

    Antonyms: orient

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).