orientation course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientation course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation course.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orientation course

    a course introducing a new situation or environment

    Synonyms: orientation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).