orientation course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orientation course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation course.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orientation course
a course introducing a new situation or environment
Synonyms: orientation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- orientation
- orientation angle
- orientation course
- orientation effect
- orientation factor
- orientation system
- orientation control
- orientation of pairs
- orientation of space
- orientation of stress
- orientation variables
- orientation-reversing
- orientation of building
- orientation polarization
- orientational invariance
- orientation of printed page