orientation variables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientation variables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation variables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation variables.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orientation variables

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các biến định hướng