orientation of building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orientation of building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation of building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation of building.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orientation of building
* kỹ thuật
hướng nhà
xây dựng:
sự đặt hướng nhà
Từ liên quan
- orientation
- orientation angle
- orientation course
- orientation effect
- orientation factor
- orientation system
- orientation control
- orientation of pairs
- orientation of space
- orientation of stress
- orientation variables
- orientation-reversing
- orientation of building
- orientation polarization
- orientational invariance
- orientation of printed page