orientation-reversing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientation-reversing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation-reversing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation-reversing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orientation-reversing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đổi ngược hướng