orientation of pairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientation of pairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation of pairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation of pairs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orientation of pairs

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự định hướng cặp ảnh