orientation polarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orientation polarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation polarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation polarization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orientation polarization
* kỹ thuật
điện lạnh:
phân cực định hướng
phân cực lưỡng cực
Từ liên quan
- orientation
- orientation angle
- orientation course
- orientation effect
- orientation factor
- orientation system
- orientation control
- orientation of pairs
- orientation of space
- orientation of stress
- orientation variables
- orientation-reversing
- orientation of building
- orientation polarization
- orientational invariance
- orientation of printed page