orientation of stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientation of stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation of stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation of stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orientation of stress

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đặt hướng đường phố