orientation of printed page nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orientation of printed page nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation of printed page giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation of printed page.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orientation of printed page
* kỹ thuật
toán & tin:
hướng của trang in
Từ liên quan
- orientation
- orientation angle
- orientation course
- orientation effect
- orientation factor
- orientation system
- orientation control
- orientation of pairs
- orientation of space
- orientation of stress
- orientation variables
- orientation-reversing
- orientation of building
- orientation polarization
- orientational invariance
- orientation of printed page