orientation control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orientation control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orientation control

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự điều khiển định hướng