orientation of space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orientation of space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orientation of space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orientation of space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orientation of space
* kỹ thuật
toán & tin:
sự định hướng không gian
Từ liên quan
- orientation
- orientation angle
- orientation course
- orientation effect
- orientation factor
- orientation system
- orientation control
- orientation of pairs
- orientation of space
- orientation of stress
- orientation variables
- orientation-reversing
- orientation of building
- orientation polarization
- orientational invariance
- orientation of printed page