oriental sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oriental sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental sore.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oriental sore
* kỹ thuật
y học:
loét phương đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oriental sore
Similar:
cutaneous leishmaniasis: leishmaniasis of the skin; characterized by ulcerative skin lesions
Synonyms: Old World leishmaniasis, tropical sore, Delhi boil, Aleppo boil
Từ liên quan
- oriental
- orientalise
- orientalism
- orientalist
- orientalize
- oriental cure
- oriental ruby
- oriental sore
- oriental plane
- oriental poppy
- oriental roach
- oriental beetle
- oriental cherry
- oriental garlic
- oriental person
- oriental spruce
- oriental stitch
- oriental emerald
- oriental studies
- oriental alabaster
- oriental cockroach
- oriental scops owl
- oriental arborvitae
- oriental bittersweet
- oriental bush cherry
- oriental polarization
- oriental black mushroom