tropical sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tropical sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tropical sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tropical sore.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tropical sore
Similar:
cutaneous leishmaniasis: leishmaniasis of the skin; characterized by ulcerative skin lesions
Synonyms: Old World leishmaniasis, oriental sore, Delhi boil, Aleppo boil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).