oriental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oriental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental.
Từ điển Anh Việt
oriental
/,ɔ:ri'entl/
* tính từ
ở phương đông
* danh từ
người phương đông
lóng lánh, óng ánh (ngọc trai)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oriental
* kỹ thuật
ở phương đông
phương đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oriental
a member of an Oriental race; the term is regarded as offensive by Asians (especially by Asian Americans)
Synonyms: oriental person
denoting or characteristic of countries of Asia
oriental civilization
Từ liên quan
- oriental
- orientalise
- orientalism
- orientalist
- orientalize
- oriental cure
- oriental ruby
- oriental sore
- oriental plane
- oriental poppy
- oriental roach
- oriental beetle
- oriental cherry
- oriental garlic
- oriental person
- oriental spruce
- oriental stitch
- oriental emerald
- oriental studies
- oriental alabaster
- oriental cockroach
- oriental scops owl
- oriental arborvitae
- oriental bittersweet
- oriental bush cherry
- oriental polarization
- oriental black mushroom