oriental studies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oriental studies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental studies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental studies.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oriental studies

    Similar:

    orientalism: the scholarly knowledge of Asian cultures and languages and people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).