oriental bittersweet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oriental bittersweet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental bittersweet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental bittersweet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oriental bittersweet
Similar:
japanese bittersweet: ornamental Asiatic vine with showy orange-yellow fruit with a scarlet aril; naturalized in North America
Synonyms: Japan bittersweet, Celastrus orbiculatus, Celastric articulatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oriental
- orientalise
- orientalism
- orientalist
- orientalize
- oriental cure
- oriental ruby
- oriental sore
- oriental plane
- oriental poppy
- oriental roach
- oriental beetle
- oriental cherry
- oriental garlic
- oriental person
- oriental spruce
- oriental stitch
- oriental emerald
- oriental studies
- oriental alabaster
- oriental cockroach
- oriental scops owl
- oriental arborvitae
- oriental bittersweet
- oriental bush cherry
- oriental polarization
- oriental black mushroom