oriental stitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oriental stitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental stitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental stitch.
Từ điển Anh Việt
oriental stitch
/,ɔ:ri'entl'stitʃ/
* danh từ
mũi khâu vắt
Từ liên quan
- oriental
- orientalise
- orientalism
- orientalist
- orientalize
- oriental cure
- oriental ruby
- oriental sore
- oriental plane
- oriental poppy
- oriental roach
- oriental beetle
- oriental cherry
- oriental garlic
- oriental person
- oriental spruce
- oriental stitch
- oriental emerald
- oriental studies
- oriental alabaster
- oriental cockroach
- oriental scops owl
- oriental arborvitae
- oriental bittersweet
- oriental bush cherry
- oriental polarization
- oriental black mushroom