oriental stitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oriental stitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental stitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental stitch.

Từ điển Anh Việt

  • oriental stitch

    /,ɔ:ri'entl'stitʃ/

    * danh từ

    mũi khâu vắt