oriental bush cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oriental bush cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oriental bush cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oriental bush cherry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oriental bush cherry
Similar:
flowering almond: woody oriental plant with smooth unfurrowed red fruit grown especially for its white or pale pink blossoms
Synonyms: Prunus japonica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- oriental
- orientalise
- orientalism
- orientalist
- orientalize
- oriental cure
- oriental ruby
- oriental sore
- oriental plane
- oriental poppy
- oriental roach
- oriental beetle
- oriental cherry
- oriental garlic
- oriental person
- oriental spruce
- oriental stitch
- oriental emerald
- oriental studies
- oriental alabaster
- oriental cockroach
- oriental scops owl
- oriental arborvitae
- oriental bittersweet
- oriental bush cherry
- oriental polarization
- oriental black mushroom